Có 2 kết quả:
失独家庭 shī dú jiā tíng ㄕ ㄉㄨˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄥˊ • 失獨家庭 shī dú jiā tíng ㄕ ㄉㄨˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄥˊ
shī dú jiā tíng ㄕ ㄉㄨˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a family bereaved of its only child
Bình luận 0
shī dú jiā tíng ㄕ ㄉㄨˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a family bereaved of its only child
Bình luận 0